Lựa chọn Sản phẩm
Menu
NGÓI GỐM SỨ TRÁNG MEN TRUNGDO
Là thương hiệu Ngói số 1 Việt Nam các sản phẩm Ngói gốm sứ tráng men cao cấp TRUNGDO có kiểu mẫu độc đáo. Sản phẩm có màu sắc đẹp, phong phú và đặc biệt là độ bền màu cao chống rêu mốc tuyệt đối nhờ lớp men màu phủ kín trên bề mặt. Với thế mạnh các dòng sản phẩm Ngói sóng Phượng Hoàng, Ngói sóng Nữ Hoàng, Ngói phẳng Excel. Sản phẩm được Cục sở hữu trí tuệ trao bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp.
CÁC SẢN PHẨM NGÓI
-
RTD | Ngói Phượng Hoàng
Ngói lợp sóng nhỏ tráng men với 4 màu: đỏ, ghi, socola, xanh. -
QTD | Ngói Nữ Hoàng
Ngói lợp sóng lớn tráng men với 4 màu: đỏ, ghi, socola, xanh. -
ETD | Ngói Phẳng Excel
Ngói phẳng tráng men với 3 màu: ghi, socola, xanh.
ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI
- Kiểu dáng sang trọng, màu sắc trang nhã.
- Độ bền cơ lý hóa tốt, màu sắc vĩnh cữu và không xuyên nước.
- Thân thiện với môi trường có thể hứng nước mưa để sử dụng...
- Cách âm cách nhiệt tốt nên ấm về mùa đông và mát về mùa hè.
- Kết cấu vững chắc, chống hắt nước tốt.
- Lợp kín, khít và rất dễ thi công.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NGÓI
THÔNG SỐ | RTD | NGÓI PHƯỢNG HOÀNG | QTD | NGÓI NỮ HOÀNG | ETD | NGÓI PHẲNG EXCEL |
Kích thước (mm) | 290×400 | 330×420 | 300×400 |
Khoảng cách đóng mè (mm) | 335 ~ 340 | 345 ~ 350 | 330 |
Độ dốc mái cho phép (o) | 35 ~ 80 (tối ưu: 40 ~ 45) | 31 ~ 80 (tối ưu: 40 ~ 45) | 35 ~ 80 (tối ưu: 40 ~ 45) |
Số lượng (viên/m2) | 11 | 9,5 ~ 10 | 11 |
Trọng lượng 1 viên (kg) | 2,3 | 3,2 | 3 |
Số viên/hộp | 8 | 6 | 6 |
Trọng lượng 1 hộp (kg) | 18,4 | 19,2 | 18 |
Số hộp / pallet | 64 | 48 | 60 |
Trọng lượng 1 pallet (kg) | 1.177,6 | 921,6 | 1.080 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHỤ KIỆN NGÓI
TT | Tên | Kích thước (mm) | Số viên/bó | Trọng lượng 1viên (kg) | Trọng lượng 1 hộp (kg) | Số hộp/ 1pallet | Trọng lượng 1 pallet (Kg) |
I | RTD | NGÓI PHƯỢNG HOÀNG | ||||||
1 | PKN | NGÓI NÓC | 215×265 | 24 | 1,3 | 31,2 | ||
2 | PKR | NGÓI RÌA | 160×250 | 24 | 1,3 | 31,2 | ||
3 | PKOR | NGÓI CUỐI RÌA | 160×250 | 24 | 1,3 | 31,2 | ||
4 | PKON | NGÓI CUỐI NÓC PHẢI | 190×260 | 24 | 1,3 | 31,2 | ||
5 | PKDN | NGÓI CUỐI NÓC TRÁI | 180×250 | 24 | 1,1 | 26,4 | ||
6 | PK3G | NGÓI CHẠC BA | 190×200 | 24 | 2 | 48 | ||
7 | PK3T | NGÓI CHỮ T | 180×330 | 24 | 2 | 48 | ||
8 | PK4T | NGÓI CHẠC TƯ | 180×420 | 24 | 2,5 | 60 | ||
II | QTD | NGÓI NỮ HOÀNG | ||||||
1 | QPKN | NGÓI NÓC | 247×350 | 18 | 2 | 36 | ||
2 | QPKR | NGÓI RÌA | 198×420 | 18 | 2,4 | 43,2 | ||
3 | QPKOR | NGÓI CUỐI RÌA | 180×420 | 18 | 2,5 | 45 | ||
4 | QPKON | NGÓI CUỐI NÓC PHẢI | 250×300 | 18 | 2,2 | 39,6 | ||
5 | QPKDN | NGÓI CUỐI NÓC TRÁI | 220×300 | 18 | 2 | 36 | ||
6 | QPK3G | NGÓI CHẠC BA | 210×220 | 18 | 3 | 54 | ||
7 | QPK3T | NGÓI CHỮ T | 180×320 | 18 | 3 | 54 | ||
8 | QPK4T | NGÓI CHẠC TƯ | 210×380 | 18 | 3,5 | 63 | ||
III | ETD | NGÓI PHẲNG EXCEL | ||||||
1 | EPKN | NGÓI NÓC | 210×314 | 18 | 1,8 | 32,4 | ||
2 | EPKON | NGÓI CUỐI NÓC | 210×314 | 18 | 1,9 | 34,2 | ||
3 | EPKOM | NGÓI CUỐI MÁI | 210×320 | 18 | 2 | 36 | ||
4 | EPK3G | NGÓI CHẠC BA | 190×260 | 18 | 2,4 | 43,2 | ||
5 | EPK3T | NGÓI CHỮ T | 210×500 | 18 | 2,7 | 48,6 | ||
6 | EPK4T | NGÓI CHẠC TƯ | 210×430 | 18 | 3,2 | 57,6 |